Pháp lý về tài sản riêng trước hôn nhân


Một ngôi nhà được mua trước khi kết hôn, nhưng sau khi cưới, cả hai cùng chung sống, cùng sửa sang, nâng cấp. Khi ly hôn, liệu đây còn là tài sản riêng của người mua ban đầu? Tình huống này không hiếm gặp trong thực tiễn xét xử. Luật Hôn nhân và Gia đình 2014 đã cung cấp khung pháp lý để phân định tài sản trước hôn nhân – vấn đề pháp lý phức tạp nhưng hết sức cần thiết.

1. Phạm vi điều chỉnh và xác lập chế độ tài sản linh hoạt

Theo quy định tại Điều 28, 47, 48 Luật Hôn nhân và gia đình năm 2014 (viết tắt là Luật HN&GĐ năm 2014) thì bao gồm:

· Chế độ tài sản theo luật định;

· Chế độ tài sản theo thỏa thuận – được công nhận lần đầu tiên trong hệ thống pháp luật Việt Nam.

Điều này cho phép các bên chủ động xác lập ranh giới tài sản riêng và chung, bao gồm cả tài sản có trước khi đăng ký kết hôn, góp phần nâng cao tính minh bạch, ổn định quan hệ tài sản và bảo vệ quyền cá nhân trong hôn nhân.

2. Phân loại tài sản rõ ràng, lần đầu xác định khái niệm “tài sản riêng”

Tại Điều 33 và Điều 43 thì Luật HN&GĐ 2014 đã làm rõ ranh giới giữa:

· Tài sản riêng của vợ/chồng: bao gồm tài sản có trước hôn nhân; tài sản được thừa kế riêng, tặng cho riêng; tài sản phục vụ nhu cầu thiết yếu; tài sản được chia riêng trong hôn nhân.

· Tài sản chung: là tài sản hình thành trong thời kỳ hôn nhân hoặc không chứng minh được là tài sản riêng.

Quy định này khẳng định quyền sở hữu độc lập của vợ hoặc chồng đối với tài sản có trước hôn nhân, phù hợp với nguyên tắc quyền sở hữu cá nhân trong pháp luật dân sự hiện hành.

3. Bảo đảm quyền định đoạt và quản lý tài sản riêng

Điều 44 Luật HN&GĐ quy định: vợ hoặc chồng có quyền chiếm hữu, sử dụng, định đoạt tài sản riêng của mình, không cần sự đồng ý của bên kia – trừ khi tài sản ảnh hưởng đến lợi ích chung hoặc con cái.

Tài sản riêng cũng không bị đem ra để thực hiện nghĩa vụ tài chính chung, trừ trường hợp có thỏa thuận khác. Điều này góp phần khẳng định rõ cơ sở pháp lý cho việc bảo vệ tài sản trước hôn nhân khỏi rủi ro từ nghĩa vụ tài chính trong hôn nhân.

4. Cơ chế thỏa thuận tài sản – mở rộng quyền tự do cam kết

Theo Điều 47 Luật HN&GĐ 2014, trước khi kết hôn, nam nữ có quyền:

· Thỏa thuận về chế độ tài sản;

· Xác định rõ tài sản nào là riêng, tài sản nào là chung;

· Lập văn bản có công chứng hoặc chứng thực để đảm bảo hiệu lực pháp lý.

Cơ chế này phù hợp với thông lệ pháp luật quốc tế và đặc biệt cần thiết với người có tài sản lớn, hoạt động đầu tư, kinh doanh, hoặc đã trải qua hôn nhân trước.

5. Cơ chế giải quyết tranh chấp và nghĩa vụ chứng minh

Luật quy định tại khoản 3 Điều 33: bên nào yêu cầu xác nhận tài sản là riêng thì phải có nghĩa vụ chứng minh. Trong trường hợp không chứng minh được, tài sản được coi là tài sản chung vợ chồng.

Nguyên tắc này có tính định hướng xử lý tranh chấp rõ ràng, nhưng trong thực tế lại đặt ra khó khăn đáng kể, đặc biệt khi tài sản không đăng ký sở hữu, không có giấy tờ hoặc đã bị trộn lẫn trong quá trình sử dụng chung.

Kết luận

Việc xác định tài sản trước hôn nhân là tài sản riêng tưởng chừng rõ ràng nhưng thực tế lại dễ bị "trộn lẫn" trong đời sống vợ chồng. Luật Hôn nhân và Gia đình 2014 đã có bước tiến lớn khi tạo cơ chế linh hoạt, bảo vệ quyền sở hữu cá nhân, đặc biệt thông qua cơ chế thỏa thuận tài sản. Tuy nhiên, người có tài sản cần chủ động lập hồ sơ, giấy tờ và có ý thức phân định rõ ràng để tránh tranh chấp sau này. Quan trọng nhất, tài sản dù mua trước khi đăng kí kết hôn, nếu sử dụng chung và không chứng minh được, vẫn có thể bị coi là tài sản chung vợ chồng