TÀI SẢN VỢ CHỒNG TRONG HÔN NHÂN – NHỮNG VẤN ĐỀ PHÁP LÝ CẦN LƯU TÂM


Trong quá trình hành nghề luật sư, Celigal thường tiếp nhận nhiều vụ việc liên quan đến tranh chấp tài sản giữa vợ chồng, không chỉ khi hôn nhân rạn nứt mà ngay cả khi đời sống vợ chồng vẫn còn tiếp diễn. Điều này cho thấy rằng, việc nhận thức rõ quyền và nghĩa vụ của mỗi bên đối với tài sản trong thời kỳ hôn nhân là yếu tố then chốt để duy trì sự minh bạch, ổn định và công bằng trong quan hệ hôn nhân – gia đình. Dưới góc độ pháp lý, Celigal xin phân tích những vấn đề trọng yếu về tài sản vợ chồng nhằm cung cấp cái nhìn hệ thống, thấu đáo và thiết thực cho quý khách hàng.

 

1. Chế độ tài sản của vợ chồng: theo pháp luật hay theo thỏa thuận

Theo Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, pháp luật Việt Nam quy định hai chế độ tài sản vợ chồng: chế độ tài sản theo pháp luật (áp dụng mặc nhiên nếu không có thỏa thuận) và chế độ tài sản theo thỏa thuận (khi vợ chồng có văn bản công chứng/chứng thực trước hoặc trong hôn nhân).

Việc lựa chọn chế độ tài sản không chỉ ảnh hưởng đến quyền quản lý, định đoạt tài sản trong đời sống vợ chồng, mà còn là căn cứ phân chia tài sản khi hôn nhân chấm dứt. Một thỏa thuận rõ ràng từ đầu chính là lớp "áo giáp pháp lý" giúp giảm thiểu rủi ro tranh chấp về sau.

 

2. Phân định tài sản chung và tài sản riêng: ranh giới pháp lý mong manh

2.1. Tài sản chung của vợ chồng

Tài sản chung là toàn bộ tài sản hình thành trong thời kỳ hôn nhân, bao gồm:

  • Thu nhập từ công việc, hoạt động kinh doanh, sản xuất;
  • Hoa lợi, lợi tức phát sinh từ tài sản riêng;
  • Tài sản được thừa kế hoặc tặng cho chung;
  • Tài sản mà không chứng minh được là tài sản riêng.

Tài sản chung thuộc sở hữu hợp nhất của cả hai bên, được pháp luật bảo vệ một cách bình đẳng, không phụ thuộc vào công sức tạo lập cụ thể của từng người.

Cơ sở pháp lý:

  • Điều 33 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014 quy định về tài sản chung của vợ chồng, theo đó:

“Tài sản chung của vợ chồng gồm tài sản do vợ, chồng tạo ra, thu nhập do lao động, hoạt động sản xuất, kinh doanh, hoa lợi, lợi tức phát sinh từ tài sản riêng và các thu nhập hợp pháp khác trong thời kỳ hôn nhân…”

  • Ngoài ra, Khoản 3 Điều 33 cũng quy định:

“Trong trường hợp không có căn cứ để chứng minh tài sản mà vợ, chồng đang có tranh chấp là tài sản riêng của mỗi bên thì tài sản đó được xác định là tài sản chung.”

  • Điều 59 Luật HNGĐ về nguyên tắc chia tài sản khi ly hôn cũng thể hiện nguyên tắc bình đẳng, không phụ thuộc vào công sức đóng góp:

“…việc chia tài sản được căn cứ vào công sức đóng góp của mỗi bên… tài sản chung được chia đôi nhưng có tính đến các yếu tố như: hoàn cảnh gia đình của vợ, chồng, công sức đóng góp của vợ, chồng vào việc tạo lập, duy trì… quyền, lợi ích chính đáng của mỗi bên…”

 

2.2. Tài sản riêng của vợ chồng

Tài sản riêng bao gồm:

  • Tài sản mỗi người có trước khi kết hôn;
  • Tài sản được tặng cho riêng, thừa kế riêng;
  • Tài sản phục vụ nhu cầu cá nhân;
  • Tài sản chia riêng trong thời kỳ hôn nhân;
  • Tài sản được xác lập quyền sở hữu riêng theo bản án hoặc quyết định có hiệu lực pháp luật.

Dù là tài sản riêng, nhưng nếu có sự nhập vào khối tài sản chung (theo hành vi hoặc thỏa thuận) thì tính chất pháp lý có thể bị biến đổi. Đây chính là điểm dễ phát sinh tranh chấp nếu không có sự rạch ròi, minh bạch từ ban đầu.

Cơ sở pháp lý:

  • Điều 43 Luật HNGĐ 2014 quy định rõ:

“Tài sản riêng của vợ, chồng gồm:
a) Tài sản mà mỗi người có trước khi kết hôn;
b) Tài sản được thừa kế riêng, được tặng cho riêng trong thời kỳ hôn nhân;
c) Tài sản được chia riêng cho vợ, chồng theo quy định tại các điều 38, 39 và 40 của Luật này;
d) Tài sản phục vụ nhu cầu thiết yếu của mỗi người;
đ) Tài sản mà vợ, chồng được xác lập quyền sở hữu riêng theo bản án, quyết định của Tòa án hoặc cơ quan nhà nước có thẩm quyền khác…”

  • Điều 44 cũng nhấn mạnh quyền định đoạt tài sản riêng:

“Vợ, chồng có quyền chiếm hữu, sử dụng, định đoạt tài sản riêng của mình…”

  • Về chuyển đổi tài sản riêng thành tài sản chung, căn cứ tại:
    • Điều 38 Luật HNGĐ về thỏa thuận chia tài sản chung trong thời kỳ hôn nhân.
    • Khoản 1 Điều 35 quy định: việc nhập tài sản riêng vào tài sản chung có thể thông qua thỏa thuận bằng văn bản.
  • Về vấn đề tài sản bị “nhập nhằng” dẫn đến thay đổi tính chất (tài sản riêng trở thành tài sản chung), thực tiễn xét xử của Tòa án thường căn cứ vào ý chí, hành vi nhập tài sản riêng vào khối tài sản chung. Đây là điểm pháp lý tinh tế, tiềm ẩn nhiều tranh chấp nếu không có thỏa thuận rõ ràng, văn bản cụ thể.

 

 

 

3. Quản lý và định đoạt tài sản: quyền bình đẳng và giới hạn pháp lý

Pháp luật quy định vợ chồng có quyền ngang nhau trong quản lý, sử dụng và định đoạt tài sản chung. Tuy nhiên, trong một số trường hợp nhất định – đặc biệt với các giao dịch liên quan đến bất động sản, tài sản có giá trị lớn hoặc nguồn sống chính của gia đình – thì việc định đoạt phải được sự đồng thuận bằng văn bản của cả hai vợ chồng.

Việc một bên tự ý chuyển nhượng tài sản chung mà không có sự đồng ý của bên kia có thể bị xem là hành vi vi phạm pháp luật dân sự, dẫn đến giao dịch vô hiệu, ảnh hưởng trực tiếp đến quyền lợi của bên thứ ba ngay tình.

 

4. Chia tài sản trong thời kỳ hôn nhân: không chỉ là toan tính vật chất

Luật cho phép vợ chồng có thể chia một phần hoặc toàn bộ tài sản chung ngay cả khi hôn nhân vẫn đang tồn tại. Hình thức này thường được áp dụng trong các trường hợp:

  • Một bên muốn độc lập tài sản để kinh doanh;
  • Đề phòng rủi ro tài chính từ phía người còn lại;
  • Bảo vệ tài sản trước các khoản nợ riêng phát sinh.

Tuy nhiên, việc chia tài sản này phải được lập thành văn bản có công chứng/chứng thực, và không được nhằm mục đích trốn tránh nghĩa vụ tài sản hoặc làm phương hại đến quyền lợi của người thứ ba.

 

5. Nghĩa vụ tài sản trong hôn nhân: liên đới hay cá nhân

Tài sản không chỉ gắn với quyền, mà còn kéo theo nghĩa vụ. Trong hôn nhân, vợ chồng phải chịu trách nhiệm liên đới với các nghĩa vụ phát sinh từ:

  • Chi phí duy trì sinh hoạt gia đình;
  • Nghĩa vụ liên quan đến tài sản chung;
  • Nghĩa vụ phát sinh từ hành vi của một bên nhưng nhằm phục vụ lợi ích chung.

Ngoài ra, mỗi người vẫn phải chịu trách nhiệm riêng đối với các khoản nợ, nghĩa vụ phát sinh độc lập, không liên quan đến đời sống chung.

 

6. Tranh chấp tài sản khi ly hôn: khi quan hệ hôn nhân trở thành vấn đề pháp lý

Khi hôn nhân không thể tiếp tục, việc chia tài sản là một trong những vấn đề gây tranh cãi nhiều nhất. Pháp luật ưu tiên sự thỏa thuận giữa các bên, trong trường hợp không đạt được, Tòa án sẽ căn cứ vào nguyên tắc:

  • Chia đôi nhưng có xét đến công sức đóng góp;
  • Bảo vệ quyền lợi chính đáng của phụ nữ, trẻ em, người yếu thế;
  • Xem xét lỗi của mỗi bên trong việc làm tan vỡ hôn nhân.

Một tài sản tưởng chừng đơn giản như một căn nhà, một mảnh đất… có thể trở thành điểm mấu chốt gây mâu thuẫn âm ỉ và kéo dài dai dẳng, nếu không có sự chuẩn bị kỹ lưỡng và hiểu biết pháp lý đầy đủ từ đầu.

 

7. Kiến nghị và khuyến nghị từ góc nhìn luật sư

Là những người trực tiếp tham gia bảo vệ quyền lợi cho thân chủ trong các vụ án hôn nhân – gia đình, chúng tôi nhận thấy rằng phần lớn tranh chấp phát sinh đều bắt nguồn từ thiếu hiểu biết về pháp luật, thiếu minh bạch trong tài sản, và thiếu sự chuẩn bị pháp lý trước hôn nhân.

Vì vậy, chúng tôi khuyến nghị:

  • Vợ chồng nên thiết lập thỏa thuận tài sản rõ ràng, hợp pháp;
  • Quản lý tài sản theo hướng minh bạch, có ghi chép cụ thể;
  • Thường xuyên cập nhật kiến thức pháp luật, đặc biệt khi có biến động về tài chính, đầu tư hoặc chuyển đổi tài sản lớn;
  • Khi cần, hãy tham vấn luật sư để đảm bảo quyền lợi hợp pháp và phòng ngừa rủi ro không đáng có.

 

Nếu Quý khách có nhu cầu tư vấn chuyên sâu hoặc giải quyết các tranh chấp liên quan đến tài sản trong hôn nhân, đội ngũ luật sư của Celigal – với bề dày kinh nghiệm và tinh thần trách nhiệm – luôn sẵn sàng đồng hành, bảo vệ quyền lợi của Quý khách hàng một cách tận tâm và chuyên nghiệp.